theme-sticky-logo-alt
theme-logo-alt
Từ vựng về chủ đề ốm đau

Từ vựng về chủ đề ốm đau

生病 /Shēngbìng/ bị ốm
咳嗽 /késòu/ ho
发烧 /fāshāo/ sốt
感冒 /gǎnmào/ bị cảm
头晕 /tóuyūn/ chóng mặt
呕吐 /ǒutù/ nôn mửa
昏迷 /hūnmí/ hôn mê

Mọi người cùng dịch câu này nhé
我生病了,觉得很累。
Wǒ shēngbìng le, juédé hěn lèi.

———————

Xem lịch khải giảng mới nhất của Tiếng Trung Cầm Xu tại đây

Youtube

Facebook

Bài trước
Học chữ theo tranh: chữ 伞
Bài sau
Học tiếng Trung qua thành ngữ
Biên tập viên:
Dũng Cá Xinh

Nông dân nghèo một vợ bốn con!

15 49.0138 8.38624 1 0 4000 1 https://thegioitiengtrung.net 300 0