11 Tháng 1, 2024
Từ vựng về chủ đề ốm đau

生病 /Shēngbìng/ bị ốm
咳嗽 /késòu/ ho
发烧 /fāshāo/ sốt
感冒 /gǎnmào/ bị cảm
头晕 /tóuyūn/ chóng mặt
呕吐 /ǒutù/ nôn mửa
昏迷 /hūnmí/ hôn mê
Mọi người cùng dịch câu này nhé
我生病了,觉得很累。
Wǒ shēngbìng le, juédé hěn lèi.
———————
Xem lịch khải giảng mới nhất của Tiếng Trung Cầm Xu tại đây
Youtube
Biên tập viên

Bài mới nhất
Kiến thức tiếng Trung4 Tháng 4, 2025Thế nào là phân biệt âm? Lý do phân biệt âm khi học Tiếng Trung rất quan trọng
Kiến thức tiếng Trung4 Tháng 4, 20252 bước đơn giản giúp bạn nói Tiếng Trung hay như người bản xứ
Kiến thức tiếng Trung31 Tháng 3, 2025Vì sao nên sử dụng gương khi học phát âm chuẩn Tiếng Trung?
Kiến thức tiếng Trung27 Tháng 3, 2025Tại sao không học được Tiếng Trung? – Lỗi do đâu?