Từ vựng Tiếng Trung chủ đề thực phẩm
Đồ ăn ngọt 甜食 (tiánshí) Kem 冰淇淋 (bīngqílín) Kem có tinh dầu thơm 香草冰淇淋 (xiāngcǎobīngqílín) Kem ốc quế 蛋卷冰淇淋 (dànjuǎnbīngqílín) Mạch nha 麦乳精 (màirǔjīng) Trà cô ca 可可茶 (kěkěchá) Bột cô ca 可可粉 (kěkěfěn) Tinh bột hoa cúc 菊花精 (júhuājīng) Cà phê 咖啡 (kāfēi) Cà phê tan 速溶咖啡 (sùróngkāfēi) Tinh dầu cà phê 咖啡精 (kāfēijīng)...Xem