Từ vựng Tiếng Trung chủ đề cơ thể
1.手臂 shǒubì: cánh tay 2.后背 hòu bèi: lưng 3.秃头 tūtóu: đầu hói 4.胡须 húxū: râu 5.血液 xiěyè: máu 6.骨 gǔ: xương 7.屁股 pìgu: mông 8.辫子 biànzi: bím tóc 9.大脑 dànǎo: não bộ 10.乳房 rǔfáng: ngực (vú) 11.耳朵 ěrduǒ: tai 12.眼睛 yǎnjīng: mắt 13.脸 liǎn: khuôn mặt 14.手指 shǒuzhǐ: ngón tay 15.指纹 zhǐwén: vân tay 16.拳头...Xem






