theme-sticky-logo-alt
theme-logo-alt
Author / Dũng Cá Xinh
AUDIO EMOTIONAL CHINESE – KHỞI ĐỘNG

AUDIO EMOTIONAL CHINESE – KHỞI ĐỘNG

EMOTIONAL CHINESE (Tập 1: Khởi động) ★ Link tải trọn bộ audio của sách “Tập 1: Khởi động”: TẠI ĐÂY Cuốn “Khởi động” trong bộ sách Emotional Chinese – Học Tiếng Trung dễ như ăn kẹo sẽ cung cấp các kiến thức về từ vựng và ngữ pháp tiếng Trung Quốc cho người mới bắt...Xem
AUDIO EMOTIONAL CHINESE – TĂNG TỐC

AUDIO EMOTIONAL CHINESE – TĂNG TỐC

EMOTIONAL CHINESE (Tập 2: Tăng tốc) ★ Link tải trọn bộ audio sách “Tăng tốc”: TẠI ĐÂY Cuốn “Tập 2: Tăng tốc” trong bộ sách Emotional Chinese – Học Tiếng Trung dễ như ăn kẹo sẽ cung cấp các kiến thức về từ vựng và ngữ pháp tiếng Trung Quốc cho người đã học xong...Xem
Từ vựng Tiếng Trung chủ đề cảm xúc, tâm trạng

Từ vựng Tiếng Trung chủ đề cảm xúc, tâm trạng

Từ vựng Tiếng Trung chủ đề cảm xúc, tâm trạng 兴奋 xīngfèn: Phấn khởi 反抗 fǎnkàng: Phản kháng, chống lại 喜欢 xǐhuān: Thích 困惑 kùnhuò: Bối rối 好奇 Hàoqí: Tò mò 孤独 Gūdú: Cô đơn 害怕 Hàipà: Sợ sệt 害羞 Hàixiū: Xấu hổ 尴尬 Gāngà: Lúng túng 平静 píngjìng: Bình tĩnh, thanh thản 忧郁 Yōuyù:...Xem
Từ vựng Tiếng Trung chủ đề cơ thể

Từ vựng Tiếng Trung chủ đề cơ thể

1.手臂 shǒubì: cánh tay 2.后背 hòu bèi: lưng 3.秃头 tūtóu: đầu hói 4.胡须 húxū: râu 5.血液 xiěyè: máu 6.骨 gǔ: xương 7.屁股 pìgu: mông 8.辫子 biànzi: bím tóc 9.大脑 dànǎo: não bộ 10.乳房 rǔfáng: ngực (vú) 11.耳朵 ěrduǒ: tai 12.眼睛 yǎnjīng: mắt 13.脸 liǎn: khuôn mặt 14.手指 shǒuzhǐ: ngón tay 15.指纹 zhǐwén: vân tay 16.拳头...Xem
15 49.0138 8.38624 1 0 4000 1 https://thegioitiengtrung.net 300 0